Trang chủ
  • Lớp
  • Toán học
  • Language (Ngôn ngữ)
    English English (Canada) English (UK) 繁體 (台灣) 简体 (中国) français español português Deutsch Nederlands italiano svenska norsk suomi dansk русский العربية 日本語 한국어 ไทย Tiếng Việt हिन्दी
  • English
Các khóa học Toán
Đếm, Học số Viết số Đếm số Phép cộng lên đến 5 Phép cộng lên đến 10 Phép cộng trong vòng 20 Phép cộng lên đến 100 Phép cộng lên đến 1000 Phép cộng 2 chữ số Phép cộng 3 chữ số Phép cộng 4 chữ số Phép cộng 5 chữ số Phép trừ Phép trừ trong vòng 10 Phép trừ trong vòng 20 Phép trừ 2 chữ số Phép trừ 3 chữ số Phép nhân Phép nhân 9x9 Phép nhân 20x20 Phép nhân 2 chữ số Phép nhân 3 chữ số Phép chia (2 chữ số) Phép chia (3 chữ số) Thứ tự hoạt động thứ tự của các phép toán với số nguyên thứ tự của các phép toán với phân số thứ tự của các phép toán với số thập phân Các yếu tố của một số Phép cộng phân số Phân số Nhân Phép chia phân số Phép cộng số thập phân Phép trừ số thập phân Phép nhân số thập phân Phép chia số thập phân Nhân số thập phân với lũy thừa của mười Số mũ đơn giản Số mũ (Khái niệm cơ bản về đại số) Số học của số mũ Phần trăm và phân số Phần trăm và Số thập phân Phần trăm số Phương trình tuyến tính một biến Phương trình tuyến tính hai biến Đa thức Nhân tử của đa thức Giải phương trình đa thức
Lớp mẫu giáo Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12

mẫu giáo

Phép cộng lên đến 5

Phép cộng đến 5(hình ảnh)
Phép cộng đến 5(hình ảnh)
(25) Phép cộng đến 5
(25) Phép cộng đến 5
(20) Phép cộng đến 5 (hàng ngang)
(20) Phép cộng đến 5 (hàng ngang)
(50) Phép cộng đến 5 (hàng ngang)
(50) Phép cộng đến 5 (hàng ngang)

Phép cộng lên đến 10

Phép cộng đến 10(hình ảnh)
Phép cộng đến 10(hình ảnh)
(20) Thực hiện 10 phép cộng
(20) Thực hiện 10 phép cộng
(12) Phép cộng đến 10
(12) Phép cộng đến 10
(25) Phép cộng đến 10
(25) Phép cộng đến 10
(50) Phép cộng đến 10
(50) Phép cộng đến 10
(20) Phép cộng lên đến 10 (hàng ngang)
(20) Phép cộng lên đến 10 (hàng ngang)
(50) Phép cộng đến 10 (hàng ngang)
(50) Phép cộng đến 10 (hàng ngang)
(100) Phép cộng đến 10 (hàng ngang)
(100) Phép cộng đến 10 (hàng ngang)



Lớp 1

Phép cộng trong vòng 20

(25) Phép cộng lên đến 20
(25) Phép cộng lên đến 20
(50) Phép cộng lên đến 20
(50) Phép cộng lên đến 20
(20) Phép cộng lên đến 20 (hàng ngang)
(20) Phép cộng lên đến 20 (hàng ngang)
(50) Phép cộng lên đến 20 (hàng ngang)
(50) Phép cộng lên đến 20 (hàng ngang)



Lớp 2

Phép cộng lên đến 100

(12) Phép cộng lên đến 100
(12) Phép cộng lên đến 100
(25) Phép cộng lên đến 100
(25) Phép cộng lên đến 100
(50) Phép cộng lên đến 100
(50) Phép cộng lên đến 100
(100) Phép cộng lên đến 100
(100) Phép cộng lên đến 100
(20) Phép cộng lên đến 100 (hàng ngang)
(20) Phép cộng lên đến 100 (hàng ngang)
(50) Phép cộng lên đến 100 (hàng ngang)
(50) Phép cộng lên đến 100 (hàng ngang)
(100) Phép cộng lên đến 100 (hàng ngang)
(100) Phép cộng lên đến 100 (hàng ngang)

Phép trừ

Phép trừ trong vòng 10

(25) Phép trừ lên đến 10
(25) Phép trừ lên đến 10
(20) Phép trừ lên đến 10 (hàng ngang)
(20) Phép trừ lên đến 10 (hàng ngang)
(50) Phép trừ lên đến 10 (hàng ngang)
(50) Phép trừ lên đến 10 (hàng ngang)
(25) Phép trừ (trừ 1)
(25) Phép trừ (trừ 1)
(50) Phép trừ (trừ 1)
(50) Phép trừ (trừ 1)
(50) Phép trừ (trừ 2)
(50) Phép trừ (trừ 2)
(50) Phép trừ (trừ 5)
(50) Phép trừ (trừ 5)

Phép trừ trong vòng 20

(25) Phép trừ lên đến 20
(25) Phép trừ lên đến 20
(50) Phép trừ lên đến 20
(50) Phép trừ lên đến 20
(20) Phép trừ lên đến 20 (hàng ngang)
(20) Phép trừ lên đến 20 (hàng ngang)
(50) Phép trừ trong vòng 20 (hàng ngang)
(50) Phép trừ trong vòng 20 (hàng ngang)



Lớp 3

Phép cộng lên đến 1000

(25) Phép cộng lên đến 1000
(25) Phép cộng lên đến 1000
(50) Phép cộng lên đến 1000
(50) Phép cộng lên đến 1000
(20) Phép cộng lên đến 1000 (hàng ngang)
(20) Phép cộng lên đến 1000 (hàng ngang)
(50) Phép cộng lên đến 1000 (hàng ngang)
(50) Phép cộng lên đến 1000 (hàng ngang)

Phép cộng 2 chữ số

(25) Phép cộng 2 chữ số
(25) Phép cộng 2 chữ số
(25) Phép cộng 2 chữ số (Cộng 3 số)
(25) Phép cộng 2 chữ số (Cộng 3 số)

Phép cộng 3 chữ số

(25) Phép cộng 3 chữ số
(25) Phép cộng 3 chữ số
(25) Phép cộng 3 chữ số (Cộng 3 số)
(25) Phép cộng 3 chữ số (Cộng 3 số)

Phép cộng 4 chữ số

(25) Phép cộng 4 chữ số
(25) Phép cộng 4 chữ số
(25) Phép cộng 4 chữ số (Cộng 3 số)
(25) Phép cộng 4 chữ số (Cộng 3 số)

Phép nhân

Phép nhân 9x9

(12) 5x5 Phép nhân
(12) 5x5 Phép nhân
(20) 5x5 Phép nhân
(20) 5x5 Phép nhân
(20) 9x9 Phép nhân
(20) 9x9 Phép nhân
(50) 9x9 Phép nhân
(50) 9x9 Phép nhân
(100) 9x9 Phép nhân
(100) 9x9 Phép nhân
(50) Phép nhân (nhân 3)
(50) Phép nhân (nhân 3)
(50) Phép nhân (nhân 2)
(50) Phép nhân (nhân 2)
(50) Phép nhân (nhân 4)
(50) Phép nhân (nhân 4)

Phép nhân 3 chữ số

(25) 3 chữ số bằng phép nhân 1 chữ số
(25) 3 chữ số bằng phép nhân 1 chữ số

Thứ tự hoạt động

thứ tự của các phép toán với số nguyên

(10) ba số nguyên, thứ tự các phép toán
(10) ba số nguyên, thứ tự các phép toán
(10) bốn số nguyên, thứ tự các phép toán
(10) bốn số nguyên, thứ tự các phép toán

Phép cộng số thập phân

(12) Phép cộng số thập phân (1 chữ số)
(12) Phép cộng số thập phân (1 chữ số)



Lớp 4

Phép cộng 2 chữ số

(25) Phép cộng 2 chữ số (Cộng 4 số)
(25) Phép cộng 2 chữ số (Cộng 4 số)

Phép cộng 3 chữ số

(25) Phép cộng 3 chữ số (Cộng 4 số)
(25) Phép cộng 3 chữ số (Cộng 4 số)

Phép cộng 4 chữ số

(25) Phép cộng 4 chữ số (Cộng 4 số)
(25) Phép cộng 4 chữ số (Cộng 4 số)

Phép cộng 5 chữ số

(25) Phép cộng 5 chữ số
(25) Phép cộng 5 chữ số
(25) Phép cộng 5 chữ số (Cộng 3 số)
(25) Phép cộng 5 chữ số (Cộng 3 số)
(25) Phép cộng 5 chữ số (Cộng 4 số)
(25) Phép cộng 5 chữ số (Cộng 4 số)

Phép chia (2 chữ số)

(12) Phép chia (2 chữ số)
(12) Phép chia (2 chữ số)
(50) Phép chia (2 chữ số)
(50) Phép chia (2 chữ số)
(100) Phép chia (2 chữ số)
(100) Phép chia (2 chữ số)

Phép chia (3 chữ số)

(12) Phép chia (3 chữ số)
(12) Phép chia (3 chữ số)

Thứ tự hoạt động

thứ tự của các phép toán với số nguyên

(10) ba số nguyên, thứ tự các phép toán có dấu ngoặc
(10) ba số nguyên, thứ tự các phép toán có dấu ngoặc

Nhân tử chung lớn nhất của 2 số
Nhân tử chung lớn nhất của 2 số
Nhân tử chung lớn nhất của 3 số
Nhân tử chung lớn nhất của 3 số

Bội số chung ít nhất của 2 số
Bội số chung ít nhất của 2 số
Bội số chung ít nhất của 3 số
Bội số chung ít nhất của 3 số

Các yếu tố của một số

Hệ số của số có 2 chữ số
Hệ số của số có 2 chữ số

Phép cộng phân số

(10) phép cộng phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)
(10) phép cộng phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)
(20) phép cộng phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)
(20) phép cộng phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)

(10) phép trừ phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)
(10) phép trừ phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)
(20) phép trừ phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)
(20) phép trừ phân số (phân số thích hợp) (phân số không đúng)

Phép trừ số thập phân

(12) Phép trừ số thập phân (2 chữ số)
(12) Phép trừ số thập phân (2 chữ số)
(25) Phép trừ số thập phân (2 chữ số)
(25) Phép trừ số thập phân (2 chữ số)
(25) Phép trừ số thập phân (3 chữ số)
(25) Phép trừ số thập phân (3 chữ số)
(25) Phép trừ số thập phân (4 chữ số)
(25) Phép trừ số thập phân (4 chữ số)

Phép nhân số thập phân

(12) Phép nhân số thập phân (1 chữ số)
(12) Phép nhân số thập phân (1 chữ số)



Lớp 5

Nhân số thập phân với lũy thừa của mười

Nhân số thập phân với 10,100,1000
Nhân số thập phân với 10,100,1000
Nhân số thập phân với lũy thừa của mười
Nhân số thập phân với lũy thừa của mười
Nhân với lũy thừa của mười (số bị thiếu)
Nhân với lũy thừa của mười (số bị thiếu)
Nhân số thập phân với lũy thừa âm của mười
Nhân số thập phân với lũy thừa âm của mười



Lớp 6

Số mũ đơn giản

Số mũ của 10
Số mũ của 10

Phần trăm và phân số

Chuyển đổi Phân số thành Phần trăm
Chuyển đổi Phân số thành Phần trăm

Phần trăm số

Tính phần trăm các số
Tính phần trăm các số



Lớp 7

Số mũ đơn giản

Số mũ phân số phủ định
Số mũ phân số phủ định

Bất đẳng thức tuyến tính (một biến)
Bất đẳng thức tuyến tính (một biến)

Phương trình tuyến tính một biến

(ax+b=c) Phương trình tuyến tính một biến
(ax+b=c) Phương trình tuyến tính một biến
(x÷a+b=c) Phương trình tuyến tính một biến
(x÷a+b=c) Phương trình tuyến tính một biến

Phương trình tuyến tính hai biến

(ax+by=c) Phương trình tuyến tính hai biến
(ax+by=c) Phương trình tuyến tính hai biến
(x=c) Phương trình tuyến tính hai biến
(x=c) Phương trình tuyến tính hai biến



Lớp 8

 Đơn giản hóa biểu thức số mũ
Đơn giản hóa biểu thức số mũ
 Đơn giản hóa biểu thức số mũ (2 biến)
Đơn giản hóa biểu thức số mũ (2 biến)



  • Back to top
  • Chính sách quyền riêng tư
  • Về chúng tôi
  • Liên hệ với chúng tôi

Copyrights by www.SnowMath.com